![](img/dict/02C013DD.png) | [trẻ con] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) children; kids |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trẻ con không nên thức khuya |
| Children shouldn't sit up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đầu óc nó như trẻ con |
| He has the mind of a child |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | boyish; childish; infantile; puerile |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cách cư xử trẻ con |
| Infantile behaviour |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chán ngấy những câu hỏi trẻ con của hắn ta |
| I am fed up with his puerile questions |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng trẻ con như thế! |
| Don't be so childish!; don't be such a child! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tham vọng trẻ con |
| Boyish ambitions |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy nhớ rằng tôi đâu phải trẻ con |
| Keep in mind that I wasn't born yesterday |